Âm Nôm: duy Tổng nét: 11 Bộ: mịch 糸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟隹 Nét bút: フフ一ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: VMOG (女一人土) Unicode: U+7EF4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duy Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ Âm Quảng Đông: wai4