Có 3 kết quả:
banh • băng • bắng
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟朋
Nét bút: フフ一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: XVMBB (重女一月月)
Unicode: U+7EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
banh ra
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắng nhắng