Có 3 kết quả:

banhbăngbắng
Âm Nôm: banh, băng, bắng
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: XVMBB (重女一月月)
Unicode: U+7EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: banh, băng
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, běng ㄅㄥˇ, bèng ㄅㄥˋ
Âm Quảng Đông: bang1, mang1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

banh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

banh ra

băng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)

bắng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắng nhắng