Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: VMHYR (女一竹卜口)
Unicode: U+7EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữu
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5