Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cuộn, quyển
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: VMFQU (女一火手山)
Unicode: U+7EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyển
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1