Có 1 kết quả:

tống
Âm Nôm: tống
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMJMF (女一十一火)
Unicode: U+7EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tống

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tống (các sợi đan xen nhau)