Có 1 kết quả:

trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VMJMO (女一十一人)
Unicode: U+7EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trán
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trán (nứt bung)