Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: VMJRR (女一十口口)
Unicode: U+7EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: waan2

Tự hình 2

Dị thể 1