Có 2 kết quả:

chuếxuyết
Âm Nôm: chuế, xuyết
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: VMEEE (女一水水水)
Unicode: U+7F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuế, chuyết, xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/2

chuế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuế (âm khác của Xuyết)

xuyết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)