Có 2 kết quả:

tritruy
Âm Nôm: tri, truy
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: VMVVW (女一女女田)
Unicode: U+7F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tri, truy
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

tri

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (lụa đen; sắc đen)

truy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (màu đen)