Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VMDBU (女一木月山)
Unicode: U+7F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 1