Có 1 kết quả:

giam
Âm Nôm: giam
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: VMIHR (女一戈竹口)
Unicode: U+7F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giam
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Quảng Đông: gaam1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

giam

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giam khẩu (không hé răng)