Có 2 kết quả:

diếnmiến
Âm Nôm: diến, miến
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: VMMWL (女一一田中)
Unicode: U+7F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diến, miễn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/2

diến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Diến Điện (Miến Điện)

miến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)