Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lãm
缆
Âm Nôm:
lãm
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
览
Nét bút:
フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: VMLIU (女一中戈山)
Unicode:
U+7F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lãm
Âm Pinyin:
lǎn
ㄌㄢˇ
,
làn
ㄌㄢˋ
Âm Quảng Đông:
laam6
Tự hình
2
Dị thể
2
䌫
纜
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
lãm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãm (chão buộc thuyền)