Có 1 kết quả:

lãm
Âm Nôm: lãm
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: VMLIU (女一中戈山)
Unicode: U+7F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Âm Quảng Đông: laam6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lãm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãm (chão buộc thuyền)