Âm Nôm: đề Tổng nét: 12 Bộ: mịch 糸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟是 Nét bút: フフ一丨フ一一一丨一ノ丶 Thương Hiệt: VMAMO (女一日一人) Unicode: U+7F07 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ Âm Quảng Đông: tai4