Âm Nôm: hội Tổng nét: 12 Bộ: mịch 糸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟贵 Nét bút: フフ一丨フ一丨一丨フノ丶 Thương Hiệt: VMLMO (女一中一人) Unicode: U+7F0B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hội Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ Âm Quảng Đông: kui2