Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: biện
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 便
Nét bút: フフ一ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: VMOMK (女一人一大)
Unicode: U+7F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Dị thể 3