Có 1 kết quả:

đế
Âm Nôm: đế
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: VMYBB (女一卜月月)
Unicode: U+7F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)