Âm Nôm: đế Tổng nét: 12 Bộ: mịch 糸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟帝 Nét bút: フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨 Thương Hiệt: VMYBB (女一卜月月) Unicode: U+7F14 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế Âm Quan thoại: dì ㄉㄧˋ Âm Quảng Đông: dai3