Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: VMFDV (女一火木女)
Unicode: U+7F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lú lẫn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ (sợi tơ nhỏ)