Có 1 kết quả:

duyên
Âm Nôm: duyên
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VMVNO (女一女弓人)
Unicode: U+7F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

duyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyên dáng; duyên may; duyên phận