Có 1 kết quả:

nhục
Âm Nôm: nhục
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: VMMVI (女一一女戈)
Unicode: U+7F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: ㄖㄨˋ
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhục

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhục (rườm rà phức tạp)