Có 1 kết quả:

chẩn
Âm Nôm: chẩn
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: VMJBC (女一十月金)
Unicode: U+7F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Quảng Đông: zan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/1

chẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn mật (thận trọng)