Có 1 kết quả:

phùng
Âm Nôm: phùng
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: VMYHJ (女一卜竹十)
Unicode: U+7F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Quảng Đông: fung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

phùng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng (may vá)