Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VMYRB (女一卜口月)
Unicode: U+7F1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Quảng Đông: gou2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16