Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: li
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: VMYUB (女一卜山月)
Unicode: U+7F21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, sái, sỉ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lei4

Dị thể 2

Chữ gần giống 16