Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ải
缢
Âm Nôm:
ải
Tổng nét: 13
Bộ:
mịch 糸
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
纟
益
Nét bút:
フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VMTCT (女一廿金廿)
Unicode:
U+7F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ải
Âm Pinyin:
yì
ㄧˋ
Âm Quảng Đông:
ai3
Tự hình
2
Dị thể
1
縊
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
9
𪬘
𪝞
䅬
艗
縊
獈
溢
搤
塧
Không hiện chữ?
1
/1
ải
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự ải (thắt cổ mà chết)