Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VMJOC (女一十人金)
Unicode: U+7F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

tân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (dư dật)