Âm Nôm: anh Tổng nét: 14 Bộ: mịch 糸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟婴 Nét bút: フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一 Thương Hiệt: VMBOV (女一月人女) Unicode: U+7F28 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ Âm Quảng Đông: jing1