Có 1 kết quả:

súc
Âm Nôm: súc
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 宿
Nét bút: フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VMJOA (女一十人日)
Unicode: U+7F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

súc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)