Có 1 kết quả:
mậu
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟翏
Nét bút: フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VMSMH (女一尸一竹)
Unicode: U+7F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù, mâu, mục
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, Miào ㄇㄧㄠˋ, miù ㄇㄧㄡˋ, móu ㄇㄡˊ, mù ㄇㄨˋ
Âm Quảng Đông: mau4, mau6, miu6
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, Miào ㄇㄧㄠˋ, miù ㄇㄧㄡˋ, móu ㄇㄡˊ, mù ㄇㄨˋ
Âm Quảng Đông: mau4, mau6, miu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù mậu