Có 1 kết quả:

mậu
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VMSMH (女一尸一竹)
Unicode: U+7F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

mậu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù mậu