Có 1 kết quả:

kiểu
Âm Nôm: kiểu
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: VMHSK (女一竹尸大)
Unicode: U+7F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước, kiểu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

kiểu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)