Có 1 kết quả:

toản
Âm Nôm: toản
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: VMHUO (女一竹山人)
Unicode: U+7F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toản
Âm Pinyin: zuǎn ㄗㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 23

Bình luận 0

1/1

toản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (kế thừa)