Có 3 kết quả:
phẫu • phễu • quán
Tổng nét: 6
Bộ: phũ 缶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: OJU (人十山)
Unicode: U+7F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẫu, phũ, phữu
Âm Pinyin: fǒu ㄈㄡˇ, guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau2
Âm Pinyin: fǒu ㄈㄡˇ, guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau2
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phẫu (vò đất nung)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cái phễu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)