Có 2 kết quả:
cong • hồng
Tổng nét: 9
Bộ: phũ 缶 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶工
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丨一
Thương Hiệt: OUM (人山一)
Unicode: U+7F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ang, cang, cương, hang
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cong
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)