Có 1 kết quả:
khuyết
Tổng nét: 10
Bộ: phũ 缶 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶夬
Nét bút: ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: OUDK (人山木大)
Unicode: U+7F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuyết
Âm Pinyin: quē ㄑㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: quē ㄑㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật