Có 1 kết quả:

bát
Âm Nôm: bát
Tổng nét: 11
Bộ: phũ 缶 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丨ノ丶一
Thương Hiệt: OUDM (人山木一)
Unicode: U+7F3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi), ハツ (hatsu)
Âm Quảng Đông: but3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

bát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bát đĩa