Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: phũ 缶 (+6 nét)
Hình thái: ⿰缶后
Nét bút: ノ一一丨フ丨ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: OUHMR (人山竹一口)
Unicode: U+7F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: phũ 缶 (+6 nét)
Hình thái: ⿰缶后
Nét bút: ノ一一丨フ丨ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: OUHMR (人山竹一口)
Unicode: U+7F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ぜにがめ (zenigame)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hau6, hong6
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ぜにがめ (zenigame)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hau6, hong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0