Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cong, hồng
Tổng nét: 14
Bộ: phũ 缶 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: OUBTU (人山月廿山)
Unicode: U+7F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0