Có 1 kết quả:

oanh
Âm Nôm: oanh
Tổng nét: 16
Bộ: phũ 缶 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: FFBOU (火火月人山)
Unicode: U+7F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

1/1

oanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)