Có 1 kết quả:
khánh
Tổng nét: 17
Bộ: phũ 缶 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殸缶
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: GEOJU (土水人十山)
Unicode: U+7F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khánh
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: hing3
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: hing3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khánh kiệt