Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chôn, chun, tét, tết, tiết, típ, tít, tôn, trôn
Tổng nét: 18
Bộ: phũ 缶 (+12 nét)
Hình thái: ⿰缶尊
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶ノ一丨フノ丶一一一丨丶
Thương Hiệt: OUTWI (人山廿田戈)
Unicode: U+7F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: phũ 缶 (+12 nét)
Hình thái: ⿰缶尊
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶ノ一丨フノ丶一一一丨丶
Thương Hiệt: OUTWI (人山廿田戈)
Unicode: U+7F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0