Có 1 kết quả:
anh
Tổng nét: 20
Bộ: phũ 缶 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱賏缶
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: BCOJU (月金人十山)
Unicode: U+7F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): もたい (motai), ほとぎ (hotogi), かめ (kame)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: aang1
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): もたい (motai), ほとぎ (hotogi), かめ (kame)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: aang1
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả anh túc