Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: phũ 缶 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: WWWU (田田田山)
Unicode: U+7F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6