Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đàn
Tổng nét: 22
Bộ: phũ 缶 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶曇
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: OUAMI (人山日一戈)
Unicode: U+7F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: phũ 缶 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶曇
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: OUAMI (人山日一戈)
Unicode: U+7F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam4
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0