Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lò
Tổng nét: 22
Bộ: phũ 缶 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶盧
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OUYPT (人山卜心廿)
Unicode: U+7F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: phũ 缶 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶盧
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OUYPT (人山卜心廿)
Unicode: U+7F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô, lư
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): さかだ.る (sakada.ru)
Âm Quảng Đông: lou4
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): さかだ.る (sakada.ru)
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0