Có 1 kết quả:
quán
Tổng nét: 23
Bộ: phũ 缶 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶雚
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OUTRG (人山廿口土)
Unicode: U+7F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)