Có 1 kết quả:
võng
Tổng nét: 6
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BKK (月大大)
Unicode: U+7F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: võng
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 6
Dị thể 24
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng