Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: võng
Tổng nét: 4
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵冂㐅
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: BK (月大)
Unicode: U+7F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵冂㐅
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: BK (月大)
Unicode: U+7F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみがしら (amigashira), よこめ (yokome)
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみがしら (amigashira), よこめ (yokome)
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0