Có 3 kết quả:

vóngvõngvọng
Âm Nôm: vóng, võng, vọng
Tổng nét: 8
Bộ: võng 网 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: BTYV (月廿卜女)
Unicode: U+7F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: võng
Âm Pinyin: wáng ㄨㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami), しい.る (shii.ru), ない (nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 5

Dị thể 13

Bình luận 0

1/3

vóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao vóng

võng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi võng (đánh lừa); trí nhược võng văn (giả điếc)

vọng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

võng (cái lưới, cái võng)