Có 3 kết quả:
hãn • hắn • hẳn
Tổng nét: 7
Bộ: võng 网 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺳干
Nét bút: 丶フノ丶一一丨
Thương Hiệt: BCMJ (月金一十)
Unicode: U+7F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãn
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まれ (mare)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon2
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まれ (mare)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon2
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hãn hữu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hắn ta
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi