Có 3 kết quả:

lalạ
Âm Nôm: la, , lạ
Tổng nét: 8
Bộ: võng 网 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: WLNI (田中弓戈)
Unicode: U+7F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luō ㄌㄨㄛ, luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

la

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên la địa võng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đó là... lụa là

lạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt